Có 2 kết quả:
静若寒蝉 jìng ruò hán chán ㄐㄧㄥˋ ㄖㄨㄛˋ ㄏㄢˊ ㄔㄢˊ • 靜若寒蟬 jìng ruò hán chán ㄐㄧㄥˋ ㄖㄨㄛˋ ㄏㄢˊ ㄔㄢˊ
jìng ruò hán chán ㄐㄧㄥˋ ㄖㄨㄛˋ ㄏㄢˊ ㄔㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
as quiet as a cicada in winter (idiom)
Bình luận 0
jìng ruò hán chán ㄐㄧㄥˋ ㄖㄨㄛˋ ㄏㄢˊ ㄔㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
as quiet as a cicada in winter (idiom)
Bình luận 0